Từ "thêu thùa" trong tiếng Việt có nghĩa là việc dùng chỉ hoặc sợi để tạo ra những hình ảnh, hoa văn trên vải. Đây là một hoạt động thủ công rất phổ biến và thường được thấy trong các sản phẩm may mặc, trang trí hoặc nghệ thuật.
Giải thích chi tiết:
Thêu: Là hành động dùng kim và chỉ để tạo ra các hình ảnh, hoa văn trên vải. Thường có nhiều kỹ thuật thêu khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp.
Thùa: Từ này thường được sử dụng để chỉ các công việc liên quan đến may vá, như khâu, nối các mảnh vải với nhau.
Ví dụ sử dụng:
"Bà tôi rất khéo tay, bà thường thêu thùa những bức tranh đẹp."
(Bà của tôi có khả năng rất tốt trong việc thêu, bà tạo ra những bức tranh đẹp bằng chỉ và vải.)
"Trong văn hóa Việt Nam, nghệ thuật thêu thùa không chỉ đơn thuần là một nghề mà còn là một phần quan trọng của truyền thống."
(Trong văn hóa Việt Nam, thêu thùa không chỉ là một nghề mà còn là một phần quan trọng của di sản văn hóa.)
Biến thể và từ liên quan:
Thêu: Là hành động chính trong "thêu thùa".
Khâu: Là hành động liên quan đến việc nối vải bằng chỉ.
May: Là hành động tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh từ vải.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thêu thùa", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không chỉ đơn thuần chỉ quá trình làm thủ công, mà còn mang tính nghệ thuật và truyền thống, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo của người thợ.